top of page
PP F501N
Mã Sản Phẩm: PP F501N
Giới thiệu
PP F501N là một chất đồng nhất polypropylen được sử dụng cho các ứng dụng ép đùn và tạo hình nhiệt như sợi đơn, dây thừng và băng keo. Nó được pha chế với gói phụ gia mang theo nước thấp.
Chỉ số nóng chảy (MI)
3.5
Nhóm VTHH
PP Yarn
Nhà sản xuất
HYOSUNG
Xuất xứ
Vietnam
Ứng dụng
Lưới đánh cá, kéo sợi, dệt túi, dây thừng
Ứng dụng
Raffia / Dây thừng / Lưới đánh cá / Sợi ghim / Sợi phẳng dùng cho túi dệt
Tính chất
Khả năng mang nước thấp / Khả năng co giãn / Không chứa Bisphenol
Properties
Values
Units SI
Test methods
Physical
Melt Index(230℃, 2.16kg)
Density
Tensile Strength at Yield
Flexural Modulus
Notched Izod Impact Strength (23℃)
Rockwell Hardness
Vicat Softening point (1kgf)
Heat Deflection Temperature (4.6gf/㎠)
g/10 min
g/cm³
kg/㎠
kg/㎠
kg·cm/cm
R-scale
°C
°C
ASTM D1238
ASTM D792
ASTM D638
ASTM D790
ASTM D256
ASTM D256
ASTM D1525
ASTM D648
3.7
0.90
370
17,0004.0
105
155
110
Mechanical
Thermal
Các giá trị được liệt kê ở trên là các giá trị điển hình chỉ nhằm mục đích tham khảo và sẽ không được hiểu là thông số kỹ thuật.
Các Sản Phẩm Khác
bottom of page