top of page
adobestock_298464892.jpg
PP F501N

Mã Sản Phẩm: PP F501N

Giới thiệu

PP F501N là một chất đồng nhất polypropylen được sử dụng cho các ứng dụng ép đùn và tạo hình nhiệt như sợi đơn, dây thừng và băng keo. Nó được pha chế với gói phụ gia mang theo nước thấp.

Chỉ số nóng chảy (MI)

3.5

Nhóm VTHH

PP Yarn

Nhà sản xuất

HYOSUNG

Xuất xứ

Vietnam

Ứng dụng

Lưới đánh cá, kéo sợi, dệt túi, dây thừng

Ứng dụng

Raffia / Dây thừng / Lưới đánh cá / Sợi ghim / Sợi phẳng dùng cho túi dệt

Tính chất

Khả năng mang nước thấp / Khả năng co giãn / Không chứa Bisphenol

Properties
Values
Units SI
Test methods
Physical
Melt Index(230℃, 2.16kg)
Density


Tensile Strength at Yield
Flexural Modulus
Notched Izod Impact Strength (23℃)
Rockwell Hardness



Vicat Softening point (1kgf) 
Heat Deflection Temperature (4.6gf/㎠)
g/10 min
g/cm³



kg/㎠
kg/㎠

kg·cm/cm
R-scale



°C

°C
ASTM D1238
ASTM D792


ASTM D638
ASTM D790
ASTM D256
ASTM D256



ASTM D1525
ASTM D648

3.7

0.90

 

370

17,0004.0

105

155

110

Mechanical
Thermal

Các giá trị được liệt kê ở trên là các giá trị điển hình chỉ nhằm mục đích tham khảo và sẽ không được hiểu là thông số kỹ thuật.

Các Sản Phẩm Khác

bottom of page