top of page
PP I3110
Mã Sản Phẩm: PP I3110
Chỉ số nóng chảy (MI):
11
Nhóm VTHH
PP INJECTION (ÉP)
Nhà sản xuất
BSR
Xuất xứ
Việt Nam
Công dụng
Hàng gia dụng, làm dây đai, dây thừng
Mã thay thế
PP 1100N, NSJ105G
Properties
Values
Units SI
Test methods
Physical
Melt flowrate index
Density
Rockwell Hardness (R-Scale)
Tensile Strength
Yield
Break
Flexural Modulus
Notched Izod Impact (23°C)
Deflection Temperature under load 0.45 Mpa
Viscat softening point 66psi
g/10 min
g/cm³
MPa
MPa
MPa
J/m
°C
°C
ASTM D1238
ASTM D792
ASTM D638
ASTM D638
ASTM D790
ASTM D256
ASTM D256
ASTM D648
UL94
11
0.91
100
38
24.5
1600
24
98
157
Hardness
Mechanical
Impact
Thermal
MPa
%
MPa
J/m
J/m
Lưu ý: 1 Thuộc tính điển hình: những thuộc tính này không được coi là thông số kỹ thuật.
Các Sản Phẩm Khác
bottom of page