PP 1102K
Mã Sản Phẩm: PP 1102K
Giới thiệu
PP 1102K là chất đồng trùng hợp polypropylen dành cho các ứng dụng ép đùn và tạo hình nhiệt. Lượng nước mang theo cực thấp là một lợi thế đặc biệt để sản xuất băng cọ sợi.
Chỉ số nóng chảy (MI)
3.4
Nhóm VTHH
Nhà sản xuất
APC
Xuất xứ
Arabic
Ứng dụng
Kéo sợi, dây thừng, dệt bao bì, thổi túi PP
Các ứng dụng
Các bộ phận được định hình bằng nhiệt, Sợi băng, sợi mono, dây đai.
Thông tin về các quy định
Advanced-PP 1102K là chất đồng trùng hợp polypropylen dành cho các ứng dụng ép đùn và tạo hình nhiệt. Lượng nước mang theo cực thấp là một lợi thế đặc biệt để sản xuất băng cọ sợi
Properties
Values
Units SI
Test methods
Polymer properties
Melt flowrate index (230°C / 2.16 KG)
Tensile modulus of elasticity (v= 1 mm/min)
Tensile stress at yield (v= 50 mm/min)Tensile Tensile strain at yield (v= 50 mm/min)
Tensile strain at break (v= 50 mm/min)
Charpy impact strength unnotched (+23°C)
Charpy impact strength notched (+23°C)
Ball indentation hardness ( H 358/30)
Melting point, DSC
Heat deflection temperature
-------------- HDT/B ( 0.45 Mpa)
Vicat softening temperature
---------------- VST/A50 (10 N)
Density
g/10 min
MPa
MPa
%
%
kJ/m2
kJ/m2
MPa
°C
°C
°C
g/cm3
ISO 1133
ISO 527-2
ISO 527-2
ISO 527-2
ISO 527-2
ISO 179/1eU
ISO 179/1eA
ISO 2039-1
ISO 3146
ISO 75-2
ISO 306
ISO 1183
3.4
1550
34
9
>>50
110
3.0
3
163
85
154
0.91
Mechanical
Thermal
Other
Các giá trị đưa ra ở đây là điển hình và không được hiểu là thông số kỹ thuật. Do có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc xử lý và ứng dụng, những dữ liệu này không làm giảm bớt trách nhiệm của người nhận thông tin này trong việc thực hiện các thử nghiệm và thí nghiệm của riêng họ; chúng cũng không ngụ ý bất kỳ sự đảm bảo ràng buộc về mặt pháp lý nào đối với một số đặc tính nhất định hoặc về sự phù hợp cho mục đích cụ thể của sản phẩm được tạo ra dựa trên hoặc trên cơ sở thông tin trong ấn phẩm này.