top of page
adobestock_298464892.jpg
PP NSJ105G

Mã Sản Phẩm: PP NSJ105G

Đặc điểm và Ứng dụng:

Mục đích chung; Dụng cụ nhà bếp, đồ chơi, các bộ phận của thiết bị, v.v.

Chỉ số nóng chảy (MI)

11.0

Nhóm VTHH

PP INJECTION (ÉP)

Nhà sản xuất

Nghi Sơn

Xuất xứ

Ứng dụng

Vietnam

Ép đồ gia dụng (rổ rá, ghế..) làm dây đai, dây thừng

TYPICAL PROPERTIES

Properties
Values
Units SI
Test methods
Polymer properties
Melt flowrate index
Density
Isotactic index
Xylene Solubility
Tensile yield stress
Elongation at break
Flexural modulus
Noched Izod impact strength
Hardness (Rockwell)
Vicat Softening Temperature (10 N)
Deflection temperature (0.45 Mpa)
g/10 min
g/cm³

%
%
MPa
%
MPa
J/m
R scale

°C
°C
ASTM D 1238
ASTM D1505
PP-F-107
ASTM D 5492
ASTM D 638
ASTM D 638
7 MPa ASTM D 790
ASTM D 256
ASTM D 785
ASTM D 1525
ASTM D 648

11

0.91

97

3.5

37

>200

1570

29

100

155

115

Lưu ý: Các giá trị này không phải là đặc tính vật lý được đảm bảo của các sản phẩm NSRP PP trong tương lai và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Các Sản Phẩm Khác

bottom of page